HOTLINE: +84902800728
Loại van | Van cửa ty nổi |
Model | 420E |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 14.2 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích JIS10K FF (Flat face) |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi |
Model | 420E |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 14.2 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích JIS10K FF (Flat face) |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi thép rèn class 800# |
Model | 910C |
Vật liệu | Bằng thép rèn A105 (Forged Steel) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil, hơi) |
Áp lực | Max 55 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 400 DegC |
Chuẩn kết nối | Ren BSPT |
Kích thước | Từ DN10 ~ DN50(10A~50A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ( gate valve ) |
Model | 275P |
Vật liệu | Bằng đồng (bronze) |
Lưu chất sữ dụng | Nước, dầu ( for water, oil) |
Áp lực làm việc | Max 16 kgf/cm2 |
Nhiệt độ làm việc | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Kết nối ren BSPT (Thread ends) |
Kích thước | Từ 8mm ~ 80mm (8A~80A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Giấy tờ | CO & Inspection Cert./Material |
Loại van | Van cửa ty nổi thép rèn class 800# |
Model | 910C |
Vật liệu | Bằng thép rèn A105 (Forged Steel) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil, hơi) |
Áp lực | Max 55 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 400 DegC |
Chuẩn kết nối | Ren BSPT |
Kích thước | Từ DN10 ~ DN50(10A~50A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi thép rèn class 800# |
Model | 910C |
Vật liệu | Bằng thép rèn A105 (Forged Steel) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil, hơi) |
Áp lực | Max 55 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 400 DegC |
Chuẩn kết nối | Ren BSPT |
Kích thước | Từ DN10 ~ DN50(10A~50A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi thép rèn class 800# |
Model | 910C |
Vật liệu | Bằng thép rèn A105 (Forged Steel) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil, hơi) |
Áp lực | Max 55 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 400 DegC |
Chuẩn kết nối | Ren BSPT |
Kích thước | Từ DN10 ~ DN50(10A~50A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi thép rèn class 800# |
Model | 910C |
Vật liệu | Bằng thép rèn A105 (Forged Steel) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil, hơi) |
Áp lực | Max 55 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 400 DegC |
Chuẩn kết nối | Ren BSPT |
Kích thước | Từ DN10 ~ DN50(10A~50A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi thép rèn class 800# |
Model | 910C |
Vật liệu | Bằng thép rèn A105 (Forged Steel) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil, hơi) |
Áp lực | Max 55 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 400 DegC |
Chuẩn kết nối | Ren BSPT |
Kích thước | Từ DN10 ~ DN50(10A~50A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi thép rèn class 800# |
Model | 910C |
Vật liệu | Bằng thép rèn A105 (Forged Steel) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil, hơi) |
Áp lực | Max 55 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 400 DegC |
Chuẩn kết nối | Ren BSPT |
Kích thước | Từ DN10 ~ DN50(10A~50A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi |
Model | 420E |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 14.2 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích JIS10K FF (Flat face) |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi |
Model | 420E |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 14.2 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích JIS10K FF (Flat face) |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi |
Model | 420E |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 14.2 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích JIS10K FF (Flat face) |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi |
Model | 420E |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 14.2 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích JIS10K FF (Flat face) |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi |
Model | 420E |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 14.2 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích JIS10K FF (Flat face) |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi PN16 |
Model | 500B |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 16 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích PN16 RF |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi PN16 |
Model | 500B |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 16 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích PN16 RF |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi PN16 |
Model | 500B |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 16 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích PN16 RF |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi PN16 |
Model | 500B |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 16 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích PN16 RF |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Loại van | Van cửa ty nổi PN16 |
Model | 500B |
Vật liệu | Bằng gang (Cast Iron) |
Lưu chất | Nước, dầu (for water, oil) |
Áp lực | Max 16 kgf/cm2 |
Nhiệt độ | Max 180 DegC |
Chuẩn kết nối | Bích PN16 RF |
Kích thước | Từ DN50 ~ DN300(50A~300A) |
Tình trạng | Hàng có sẵn |
Chứng từ | CO, Inspection Cert., Material Cert. |
Nhập email của bạn để nhận thông báo sớm nhất của chúng tôi