HOTLINE: +840902720814
VAN ĐIỀU KHIỂN - AZBIL - NHẬT Control Valves for Specific uses(e.g., anticorrosion, power plant applications, etc.)
Specifications of control valves for specific uses vary widely, as reflected in the model numbers. For detailed information, please refer to the specification sheets for individual models.
Diaphragm control valve in which the trim is lined with chloroprene rubber, glass, PFA, etc.
Resin control valve with a body made of rigid PVC or polypropylene.
Resin control valve with a body made of PTFE.
Control valve with a ceramic body. It is suitable for microflow control.
Control valve with a ceramic body.
Recirculation control valve for feed pumps of boilers in power plants.
Control valve for turbine bypass and auxiliary steam decompression for boilers in power plants.
Control valve suitable for bioprocesses that involve cleaning with the hot water washing, steam sterilization, etc
Thông số kỹ thuật của van điều khiển cho các mục đích sử dụng cụ thể rất khác nhau, như được phản ánh trong số mô hình. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo các bảng đặc tả cho các mô hình riêng lẻ.
Mô hình VDĐ
Van điều khiển màng trong đó phần viền được lót bằng cao su chloroprene, thủy tinh, PFA, v.v.
Mô hình VNP
Van điều khiển bằng nhựa với thân làm bằng nhựa PVC hoặc polypropylen cứng.
Mô hình HIT
Van điều khiển bằng nhựa với thân làm bằng nhựa PTFE.
Mô hình HMC
Van điều khiển với thân gốm. Nó phù hợp cho điều khiển microflow.
Mô hình HIC
Van điều khiển với thân gốm.
Mô hình EGVM / EAVM
Van điều khiển tuần hoàn cho máy bơm thức ăn của nồi hơi trong các nhà máy điện.
Mô hình EGVT
Van điều khiển bỏ qua tuabin và giải nén hơi phụ cho nồi hơi trong các nhà máy điện.
Mô hình VSB
Van điều khiển thích hợp cho xử lý sinh học liên quan đến làm sạch bằng nước nóng, khử trùng hơi nước, vv
Anh chị vui lòng gọi điện hoặc gởi ZALO qua số 0902720814 / 0907450506 gặp Nhân viên kinh doanh để được tư vấn kỹ thuật và báo giá cụ thể hoặc email vào hòm thư: sales@pm-e.vn / info@pm-e.vn
VAN ĐIỀU KHIỂN - AZBIL - NHẬT Control Valves for Specific uses(e.g., anticorrosion, power plant applications, etc.)
Structural drawing | |||
---|---|---|---|
Valve type | Weir diaphragm control valve | Rigid PVC/polypropylene body single seated control valve | Corrosion-resistant PTFE body control valve |
Model No. | VDD | VNP | HIT |
Size | 1/2" to 4" | 3/4" to 4" | 3/4" to 2" |
Pressure rating | ANSI 150 JIS10K | ANSI/JPI 150 JIS5K to 10K | ANSI 150 JIS10K |
End connection | Flanged : RF (equivalent), FF | Flanged : FF (RF) | Stud bolts type |
Body material | Body : FC200, lining : hard natural rubber, chloroprene Body : FCD-S, lining : PFA, ETFE Body : SCS13 | Rigid PVC, polypropylene | Body : PTFE Casing : 304SS |
Trim material | Diaphragm : natural rubber, chloroprene, PTFE, EPDM | PTFE, glass-reinforced PTFE, rigid PVC, polypropylene | PTFE |
Temperature range | -5 to 140°C | 0 to 80°C | 0 to 140°C |
Leakage performance | Class VI | Class IV | Class IV |
Cv range | 3 to 295 | 1 to 35 | 1 to 35 |
Range ability | 20:1 | 20:1 to 30:1 | 20:1 to 30:1 |
Application |
| corrosion service as acid and alkaline | corrosion service as acid and alkaline |
Structural drawing | |||
---|---|---|---|
Valve type | Corrosion-resistant type small size ceramic control valve | Corrosion-/abrasion-resistant type ceramic control valve | BIOBATCH valve |
Model No. | HMC | HIC | VSB |
Size | 1" | 1" to 3" | 20 to 100mm |
Pressure rating | Max. pressure : 1960kPa | Max. pressure : 1960kPa | JIS10K |
End connection | Wafer | Wafer | Flanged : RF |
Body material | Body : 99% Alminum ceramic, silicon carbide ceramic Casing : ductile cast iron, stainless steel | Body : 99% Alminum ceramic, silicon carbide ceramic Casing : ductile cast iron, stainless steel | Stainless steel |
Trim material | 99% Alminum ceramic, silicon carbide ceramic | 99% Alminum ceramic, silicon carbide ceramic | 316SS |
Temperature range | 0 to 200°C | 0 to 200°C | 0 to 200°C |
Leakage performance | Less than 2.0% of maximum valve capacity | Less than 1.0 to 1.5% of maximum valve capacity | - |
Cv range | 1 to 4 | 13 to 120 | 9 to 148 |
Range ability | 30:1 | 30:1 | - |
Application | Hard slurry service as flue-gas desulfurization, drainage, dissolving pulp slurry, and alumina refining unit | Hard slurry service as flue-gas desulfurization, drainage, dissolving pulp slurry, and alumina refining unit |
|
Anh chị vui lòng gọi điện hoặc gởi ZALO qua số 0902720814 / 0907450506 gặp Nhân viên kinh doanh để được tư vấn kỹ thuật và báo giá cụ thể hoặc email vào hòm thư: sales@pm-e.vn / info@pm-e.vn
Nhập email của bạn để nhận thông báo sớm nhất của chúng tôi