VAN CÔNG NGHIỆP PHÚC MINH - THẾ GIỚI VAN CÔNG NGHIỆP
VAN CÔNG NGHIỆP PHÚC MINH - THẾ GIỚI VAN CÔNG NGHIỆP
HOTLINE: +840902720814
Tìm thấy tất cả những gì bạn cần về van công nghiệp

VAN MỘT CHIỀU NHỰA FRPP BAODI TRUNG QUỐC

VAN MỘT CHIỀU NHỰA FRPP BAODI TRUNG QUỐC
FRPP SWING FLANGE CHECK VALVE

Media: Acid
Temperature: Ordinary Temperature
Material: Plastic-FRPP
Connection Form: Flange
Structure: Swing
Pressure: Low Pressure
Function: Nrvr Silence
Sealing Form: Gland Packings Globe Valve
Model NO.: H44F-10S/F
Flow Direction: Reversing
Standard: ANSI
Application: Industrial Usage, Water Industrial Usage
Trademark: BAODI
Transport Package: Carton
Specification: ISO
Origin: China
HS Code: 8481804090
Size: 1"-10"
Color: White and gray
End: Flange
Standrd: GB, DIN, JIS, ANSI
Working pressure: 0.5~0.7MPa PVDF, 0.5~0.7MPa CPVC, 0.4~0.6MPa FRPP, 0.4~0.6MPa UPVC
Khối lượng:  
1.000.000 đ
Số lượng

FRPP SWING FLANGE CHECK VALVE DETAILS

Part material list

The datas are updating. Please contact our sales for more details

NO.

Name

Material

NO.

Name

Material

1

Body

FRPP,PVDF

9

Nut

FRPP, PVDF

2

Bonnet

FRPP, PVDF

10

Packing

FRPP, PVDF

3

 Moving board

FRPP,PVDF

11

Nut

Stainless Steel,Steel

4

Sealing ring tray

FRPP, PVDF

12

Packing

Stainless Steel,Sted

5

Swing axle

FRPP,PVDF

13

Packing

PTFE(PVDF,FRPP)

6

Compression sealing cao

PTFE,EPDM

14

Nut

FRPP, PVDF

7

Back seal

EPDM,FPM

15

Fixed screw

FRPP, PVDF

8

Idm

FRPP,PVDF

16

Pin

FRPP, PVDF

 

 

 Swing type check valves size table

The datas are updating. Please contact our sales for more details


DN

D1

D2

 

n-*

L T (Mpa) Working pressure

JIS

DIN

ANSI

JIS

DIN

ANSI PVDF

CPVC

FRPP

25

90

85

80

125

4-19

4-14

4-16 160 16

0.7

0.7

0.6

40

105

110

99

140

4-19

4-18

4-16 180 18

0.7

0.7

0.6

50

120

125

120

155

4-19

4-18

4-19 200 21

0.7

0.7

0.6

65

140

145

140

175

4-19

4-18

4-19 240 23

0.7

0.7

0.6

80

150

160

152

185

8-19

8-18

4-19 260 25

0.7

0.7

0.6

100

175

180

190

210

8-19

8-18

8-19 300 26

0.5

0.5

0.5

125

210

210

216

250

8-23

8-18

8-22 350 27

0.5

0.5

0.5

150

240

240

240

280

8-23

8-23

8-22 400 27

0.5

0.5

0.5

200

290

295

298

330

12-23

8-23

8-22 500 34

0.5

0.5

0.5

250

355

350

362

395

12-25

12-23

12-25 600 38

0.5

0.5

0.5

     

 

Sản phẩm cùng loại

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây