HOTLINE: +840902720814
VAN ĐIỀU KHIỂN - AZBIL - NHẬT Electric Valves
KEY SPECIFICATIONS
Size: 1/2" to 8"
Pressure rating: JIS10K to 40K, JPI 150 to 600, ANSI 150 to 600
Temperature range: -196 to 425 °C
Materials: Carbon steel, Cr-Mo steel, stainless steel, etc.
Actuator: Electric motor
For detailed information, please refer to the specifications sheet for the individual model.
Valves have bodies made of carbon steel for general-use applications like controlling water, steam, and fuel oil, etc., or made of highly corrosion-resistant stainless steel, resin material, etc., as needed for corrosive fluids.
Valves are suitable for use in various types of equipment without an instrumentation equipment air facility or air conditioning.
The drip-proof structure is equivalent to NEMA4X, IP65.
Valves are equipped with a thermal protector to prevent motor burnout.
Feedback is available via 4-20 mA analog standard signal, contact signal, and resistance output.
Soft seat tight shutoff (ANSI class VI) is available.
The valves offer wide rangeability.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Kích thước: 1/2 "đến 8"
Xếp hạng áp suất: JIS10K đến 40K, JPI 150 đến 600, ANSI 150 đến 600
Phạm vi nhiệt độ: -196 đến 425 ° C
Vật liệu: Thép carbon, thép Cr-Mo, thép không gỉ, v.v.
Thiết bị truyền động: Động cơ điện
Để biết thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo bảng thông số kỹ thuật cho từng mẫu.
Thông số kỹ thuật vật liệu cơ thể khác nhau có sẵn
Van có thân làm bằng thép carbon cho các ứng dụng thông thường như kiểm soát nước, hơi nước và dầu nhiên liệu, v.v., hoặc làm bằng thép không gỉ chống ăn mòn cao, vật liệu nhựa, v.v., khi cần cho chất lỏng ăn mòn.
Không cần thiết bị đo nguồn không khí
Van phù hợp để sử dụng trong các loại thiết bị khác nhau mà không cần thiết bị không khí hoặc thiết bị điều hòa không khí.
Cấu trúc nhỏ giọt
Cấu trúc nhỏ giọt tương đương với Nema4X, IP65.
Cơ chế bảo vệ động cơ
Van được trang bị một bộ bảo vệ nhiệt để ngăn ngừa cháy động cơ.
Giám sát tình trạng hoạt động
Phản hồi có sẵn thông qua tín hiệu tiêu chuẩn tương tự 4-20 mA, tín hiệu tiếp xúc và đầu ra điện trở.
Hiệu suất rò rỉ ghế tuyệt vời
Ghế kín chặt (ANSI class VI) có sẵn.
Khả năng kiểm soát cao
Các van cung cấp rộng rãi.
Anh chị vui lòng gọi điện hoặc gởi ZALO qua số 0902720814 / 0907450506 gặp Nhân viên kinh doanh để được tư vấn kỹ thuật và báo giá cụ thể hoặc email vào hòm thư: sales@pm-e.vn / info@pm-e.vn
VAN ĐIỀU KHIỂN - AZBIL - NHẬT Control Valves for Specific uses(e.g., anticorrosion, power plant applications, etc.)
Structural drawing | ||
---|---|---|
Valve type | Electric top guided single seated control valve | Electric small-port single seated control valve |
Model No. | AGVB/AGVM | HLS |
Size | 11/2" to 2" | 1/2" to 1" |
Pressure rating | AGVB : ANSI/JPI 150, JIS10K AGVM : ANSI/JPI 300, JIS16K to 30K | ANSI/JPI 150 to 600 JIS10K to 30K |
End connection | Flanged : RF, FF Welded : SW, BW | Flanged : RF, FF, RJ Welded : SW, BW |
Body material | Carbon steel Stainless steel | Carbon steel Stainless steel |
Trim material | 440CSS 316SS, 316SS with CoCr-A 316LSS, 316LSS with CoCr-A | 440CSS 316SS, 316SS with CoCr-A 316LSS, 316LSS with CoCr-A 329J1SS |
Temperature range | -196 to 400°C | -196 to 566°C |
Leakage performance | Class IV, VI | Class IV, VI |
Cv range | 0.1 to 50 | 0.01 to 14 |
Range ability | 20:1 to 50:1 (option 75:1) | 20:1 to 50:1 (option 75:1) |
Application | flow control of saturated vapor, cold and hot water, etc. | flow control of saturated vapor, cold and hot water, etc. |
Structural drawing | ||
---|---|---|
Valve type | Electric top guided single seated control valve | Electric pressure-balanced cage type control Valve |
Model No. | HTS | HCB |
Size | 1-1/2" to 8" | 1-1/2" to 8" |
Pressure rating | ANSI/JPI 150 to 600 JIS10K to 30K | ANSI/JPI 150 to 600 JIS10K to 40K |
End connection | Flanged : RF, FF, RJ Welded : SW, BW | Flanged : RF, FF, RJ Welded : SW, BW |
Body material | Carbon steel Stainless steel | Carbon steel Stainless steel |
Trim material | 440CSS 316SS, 316SS with CoCr-A 316LSS, 316LSS with CoCr-A 329J1SS | SCS24 SCS14A, SCS14A with CoCr-A SCS14A with Atomloy treatment |
Temperature range | -196 to 566°C | -196 to 566°C |
Leakage performance | Class IV, VI | Class II, III, VI |
Cv range | 10 to 700 | 11 to 850 |
Range ability | 50:1 (option 75:1) | 50:1 (option 75:1) |
Application | flow control of saturated vapor, cold and hot water, etc. | flow control of saturated vapor, cold and hot water, etc. |
Option | Explosion-proof motor (Please contact us.) | Explosion-proof motor (Please contact us.) |
Anh chị vui lòng gọi điện hoặc gởi ZALO qua số 0902720814 / 0907450506 gặp Nhân viên kinh doanh để được tư vấn kỹ thuật và báo giá cụ thể hoặc email vào hòm thư: sales@pm-e.vn / info@pm-e.vn
Nhập email của bạn để nhận thông báo sớm nhất của chúng tôi